Iceland Premier Division
Vòng 4
23:15 ngày 28/04/2024 CN
Vikingur Reykjavik
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
KA Akureyri
Địa điểmĐịa điểm: Vikingsvollur Stadium
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik

Thông số kỹ thuật

KA Akureyri KA Akureyri
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
2
 
Cứu thua
 
3
157
 
Pha tấn công
 
112
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik

Sự kiện chính

KA Akureyri KA Akureyri
4
FT
2
76'
match goal 4 - 2 Elfar Adalsteinsson
Kiến tạo: Ivar Orn Arnason
70'
match yellow.png Rodrigo Gomez Mateo
Danijel Djuric 4 - 1
Kiến tạo: Erlingur Agnarsson
match goal
63'
62'
match yellow.png Elfar Adalsteinsson
Nikolaj Hansen match yellow.png
62'
60'
match yellow.png Hans Viktor Gudmundsson
Aron Elis Thrandarson 3 - 1
Kiến tạo: Ari Sigurpalsson
match goal
45'
Nikolaj Hansen 2 - 1
Kiến tạo: Pablo Punyed
match goal
36'
33'
match yellow.png Ivar Orn Arnason
Danijel Djuric 1 - 1 match pen
20'
19'
match yellow.png Ingimar Torbjornsson Stole
7'
match goal 0 - 1 Sveinn Margeir Hauksson
Kiến tạo: Asgeir Sigurgeirsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 6.3
2.6 Thẻ vàng 3.5
5.1 Sút trúng cầu môn 4.8
52.3% Kiểm soát bóng 38%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vikingur Reykjavik (18trận)
Chủ Khách
KA Akureyri (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
1
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0