VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 34
22:59 ngày 28/04/2024 CN
Trabzonspor
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 2)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểmĐịa điểm: Senol Gunes Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Trabzonspor Trabzonspor

Thông số kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
583
 
Số đường chuyền
 
385
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
10
13
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
17
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
121
 
Pha tấn công
 
75
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
Trabzonspor Trabzonspor

Sự kiện chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
4
FT
2
90'
match change Aliou Badji
Ra sân: Denis Dragus
85'
match change Max-Alain Gradel
Ra sân: Mustafa Eskihellac
84'
match yellow.png Ogun Ozcicek
84'
match change Omurcan Artan
Ra sân: Ertugrul Ersoy
Enis Destan
Ra sân: Paul Onuachu
match change
80'
75'
match change Janio Bikel
Ra sân: Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
Mislav Orsic
Ra sân: Edin Visca
match change
75'
75'
match change Ogun Ozcicek
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Joaquin Fernandez Moreno
Ra sân: Nicolas Pepe
match change
74'
Paul Onuachu 4 - 2
Kiến tạo: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
match goal
68'
Paul Onuachu 3 - 2
Kiến tạo: Edin Visca
match goal
66'
Enis Bardhi 2 - 2
Kiến tạo: Paul Onuachu
match goal
65'
Enis Bardhi match yellow.png
60'
Paul Onuachu match yellow.png
53'
Paul Onuachu 1 - 2
Kiến tạo: Edin Visca
match goal
50'
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Taxiarhis Fountas
match change
46'
Umut Gunes
Ra sân: Berat Ozdemir
match change
46'
41'
match yellow.png Alexandru Maxim
21'
match goal 0 - 2 Denis Dragus
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
12'
match goal 0 - 1 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Kiến tạo: Salem M Bakata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Mislav Orsic
10
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
3
Joaquin Fernandez Moreno
23
Umut Gunes
94
Enis Destan
9
Umut Bozok
50
Mehmet Can Aydin
2
Rayyan Baniya
16
Kerem Sen
54
Muhammet Taha Tepe
Trabzonspor Trabzonspor 4-3-3
4-3-3 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
1
Cakir
73
Bosluk
24
Denswil
6
Mendy
12
Meunier
19
Pepe
5
Ozdemir
8
Bardhi
14
Fountas
30
3
Onuachu
7
Visca
33
Nita
15
Ersoy
4
Kizildag
3
Djilobod...
22
Bakata
23
Alvareng...
63
Ndoubena
44
Maxim
18
Sor
70
Dragus
11
Eskihell...

Substitutes

12
Janio Bikel
7
Aliou Badji
27
Omurcan Artan
61
Ogun Ozcicek
10
Max-Alain Gradel
50
Lazar Markovic
5
Furkan Soyalp
1
Mustafa Burak Bozan
26
Mirza Cihan
93
Mehmet Kuzucu
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Mislav Orsic 99
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 10
Joaquin Fernandez Moreno 3
Umut Gunes 23
Enis Destan 94
Umut Bozok 9
Mehmet Can Aydin 50
Rayyan Baniya 2
Kerem Sen 16
Muhammet Taha Tepe 54
Trabzonspor Gazisehir Gaziantep
12 Janio Bikel
7 Aliou Badji
27 Omurcan Artan
61 Ogun Ozcicek
10 Max-Alain Gradel
50 Lazar Markovic
5 Furkan Soyalp
1 Mustafa Burak Bozan
26 Mirza Cihan
93 Mehmet Kuzucu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 13.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 5
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
55.5% Kiểm soát bóng 46%
10.2 Phạm lỗi 11.6
2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (42trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
4
5
HT-H/FT-T
5
1
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
3
5
5
4

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Mislav Orsic Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 9 5.94
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 58 89.23% 2 1 82 6.65
14 Taxiarhis Fountas Tiền vệ công 1 0 1 25 22 88% 3 0 37 6.16
7 Edin Visca Tiền vệ công 0 0 6 43 33 76.74% 10 0 59 8.46
24 Stefano Denswil Hậu vệ 0 0 0 71 69 97.18% 0 2 81 6.58
30 Paul Onuachu Tiền đạo 7 4 1 12 7 58.33% 0 6 23 10
19 Nicolas Pepe Cánh phải 2 1 0 45 40 88.89% 0 0 52 6.32
10 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Tiền vệ công 0 0 2 27 24 88.89% 3 0 33 7.22
8 Enis Bardhi Tiền vệ 1 1 0 50 42 84% 3 0 61 7.17
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 32 5.9
3 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.38
6 Batista Mendy Hậu vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 0 68 6.72
5 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 51 45 88.24% 0 1 56 6.4
23 Umut Gunes Tiền vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 32 6.9
94 Enis Destan Tiền đạo 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 7 6.07
73 Arif Bosluk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 47 87.04% 3 1 84 6.93

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Max-Alain Gradel Tiền vệ 0 0 1 5 5 100% 3 0 11 6.01
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Hậu vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 27 6.06
3 Papy Mison Djilobodji Hậu vệ 0 0 1 42 35 83.33% 0 2 53 5.36
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 41 5.75
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 3 0 0 48 46 95.83% 3 0 64 6.42
12 Janio Bikel Hậu vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.97
15 Ertugrul Ersoy Hậu vệ 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 48 5.97
23 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 0 0 41 6.49
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 4 1 3 36 29 80.56% 1 0 47 7.58
7 Aliou Badji Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.99
11 Mustafa Eskihellac Tiền vệ 2 0 0 27 21 77.78% 1 0 45 6.74
22 Salem M Bakata Hậu vệ 0 0 1 28 24 85.71% 3 1 47 7.03
70 Denis Dragus Tiền vệ công 4 2 2 26 18 69.23% 1 0 44 8.14
4 Arda Kizildag Hậu vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 45 5.55
27 Omurcan Artan Hậu vệ 0 0 1 10 9 90% 1 0 16 6.11
61 Ogun Ozcicek Tiền vệ 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 18 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ