VDQG Ba Lan
Vòng 30
20:00 ngày 28/04/2024 CN
Stal Mielec
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Legia Warszawa
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Stal Mielec Stal Mielec

Thông số kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
447
 
Số đường chuyền
 
404
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
12
102
 
Pha tấn công
 
103
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
Stal Mielec Stal Mielec

Sự kiện chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
1
FT
3
90'
match pen 1 - 3 Maciej Rosolek
90'
match var Wojcieh Urbanski Penalty awarded
Ion Gheorghe No penalty (VAR xác nhận) match var
90'
84'
match yellow.png Bartosz Kapustka
76'
match goal 1 - 2 Bartosz Kapustka
Kiến tạo: Rafal Augustyniak
68'
match yellow.png Josue Filipe Soares Pesqueira
Ilia Shkurin 1 - 1
Kiến tạo: Maciej Domanski
match goal
39'
21'
match pen 0 - 1 Josue Filipe Soares Pesqueira
Bert Esselink match yellow.png
20'
19'
match var Pawel Wszolek Penalty awarded
Krystian Getinger match yellow.png
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.2
49.1% Kiểm soát bóng 48.9%
12 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (35trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
3
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
4
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
4
HT-B/FT-B
2
3
3
6