Ngoại hạng Nga
Vòng 26
20:15 ngày 28/04/2024 CN
Spartak Moscow
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểmĐịa điểm: Spartak Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Spartak Moscow Spartak Moscow

Thông số kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
409
 
Số đường chuyền
 
404
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu
 
12
2
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
53
 
Pha tấn công
 
51
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
Spartak Moscow Spartak Moscow

Sự kiện chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
3
FT
2
84'
match change Artem Dzyuba
Ra sân: Artem Karpukas
Alexander Sobolev
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
match change
83'
Victor Moses
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
match change
82'
Christopher Martins Pereira match yellow.png
73'
71'
match goal 3 - 2 Vladislav Sarveli
Danil Prutsev
Ra sân: Pavel Maslov
match change
69'
Daniil Khlusevich 3 - 1
Kiến tạo: Theo Bongonda
match goal
67'
64'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Mario Mitaj
64'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Sergey Pinyaev
Daniil Khlusevich
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
57'
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Nail Umyarov
match change
57'
Alexandre Jesus Medina Reobasco 2 - 1
Kiến tạo: Ruslan Litvinov
match goal
56'
50'
match goal 1 - 1 Timur Suleymanov
Kiến tạo: Aleksandr Silyanov
Nail Umyarov match yellow.png
49'
46'
match change Timur Suleymanov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Theo Bongonda 1 - 0 match pen
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Christopher Martins Pereira
8
Victor Moses
7
Alexander Sobolev
82
Daniil Khlusevich
25
Danil Prutsev
5
Leon Klassen
57
Alexander Selikhov
17
Anton Zinkovskiy
88
Ilya Svinov
97
Daniil Denisov
6
Srdjan Babic
91
Anton Roshchin
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-2-3-1
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
98
Maksimen...
2
Reabciuk
23
Chernov
39
Maslov
47
Zobnin
18
Umyarov
68
Litvinov
9
Arce
19
Reobasco
77
Bongonda
22
Ignatov
22
Lantrato...
24
Nenakhov
5
Nyamsi
85
Morozov
45
Silyanov
21
Mitaj
93
Karpukas
77
Samoshni...
11
Miranchu...
9
Pinyaev
15
Glushenk...

Substitutes

99
Timur Suleymanov
7
Artem Dzyuba
17
Rifat Zhemaletdinov
8
Vladislav Sarveli
4
Stanislav Magkeev
1
Guilherme Alvin Marinato
53
Daniil Khudyakov
23
Mikhail Shchetinin
83
Alexey Batrakov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Christopher Martins Pereira 35
Victor Moses 8
Alexander Sobolev 7
Daniil Khlusevich 82
Danil Prutsev 25
Leon Klassen 5
Alexander Selikhov 57
Anton Zinkovskiy 17
Ilya Svinov 88
Daniil Denisov 97
Srdjan Babic 6
Anton Roshchin 91
Spartak Moscow Lokomotiv Moscow
99 Timur Suleymanov
7 Artem Dzyuba
17 Rifat Zhemaletdinov
8 Vladislav Sarveli
4 Stanislav Magkeev
1 Guilherme Alvin Marinato
53 Daniil Khudyakov
23 Mikhail Shchetinin
83 Alexey Batrakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
58.33% Kiểm soát bóng 44%
6.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 6.9
1.7 Thẻ vàng 2.9
4.4 Sút trúng cầu môn 5.5
52% Kiểm soát bóng 49.2%
6.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (39trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
5
6
HT-H/FT-T
2
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
3
5
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
4
0
2

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Victor Moses Tiền vệ phải 1 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.98
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 2 2 2 47 35 74.47% 6 0 64 7.66
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 4 1 0 42 34 80.95% 1 0 66 7.03
77 Theo Bongonda Cánh phải 2 1 7 34 29 85.29% 1 0 51 8.12
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 1 0 2 4 4 100% 0 0 8 6.11
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 2 58 6.79
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 12 92.31% 0 0 21 6.23
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 1 26 17 65.38% 0 0 42 6.73
39 Pavel Maslov Trung vệ 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 47 6.37
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 2 0 2 11 10 90.91% 0 0 18 6.45
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 5 0 57 6.19
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 32 88.89% 0 0 42 6.63
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.76
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.31
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 3 1 1 27 20 74.07% 1 0 42 6.52
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 27 77.14% 1 0 48 7.2

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 4 2 1 56 46 82.14% 5 0 79 6.8
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 30 6.27
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 0 0 1 20 15 75% 0 0 22 6.1
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 2 48 6.1
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 26 74.29% 1 0 53 6.13
8 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 2 1 1 18 16 88.89% 2 0 25 7.25
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 4 2 5 28 23 82.14% 6 0 47 7.21
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 4 40% 1 0 25 6.53
99 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 2 2 1 10 5 50% 0 1 15 7.21
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 2 0 2 42 32 76.19% 1 1 65 6.26
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 0 1 36 6.24
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 1 1 20 13 65% 3 0 37 6.71
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 40 95.24% 0 0 54 6.4
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 2 46 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ