Hạng Nhất Trung Quốc
Vòng 8
18:30 ngày 28/04/2024 CN
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Dalian Zhixing
Địa điểmĐịa điểm: Yutong International Sports Center
thời tiết Thời tiết: ,
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu

Thông số kỹ thuật

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
11
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
4
 
Cứu thua
 
6
84
 
Pha tấn công
 
98
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu

Sự kiện chính

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
0
FT
0
Wenjie You
Ra sân: Xu Yue
match change
90'
Omer Abdukerim match yellow.png
88'
83'
match change Chui Zhongkai
Ra sân: Zhang Hongjiang
78'
match change Wang Xuanhong
Ra sân: Andrej Kotnik
Ma Chongchong match yellow.png
77'
76'
match yellow.png Jin Pengxiang
Mladen Kovacevic
Ra sân: Wang Song
match change
75'
73'
match change Zhuoyi Lu
Ra sân: Sun Bo
An Yifei match yellow.png
53'
43'
match yellow.png Zhao Xuebin
5'
match yellow.png Robson Januario de Paula

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Bu Xin
24
Chen Zhexuan
9
Hong Gui
7
Mladen Kovacevic
36
Ridele Mo
32
Nan Yunqi
4
Pan Kui
5
Song ZhiWei
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-4-2
4-4-2 Dalian Zhixing Dalian Zhixing
31
Li
20
Le
19
Huan
2
Chenlian...
14
Chongcho...
8
Plata
10
Yifei
15
Yue
25
Abdukeri...
28
Bouli
33
Song
17
Jie
33
Hongjian...
6
Paula
5
Pengxian...
18
Xiaoqian...
44
Kotnik
21
Peng
22
Mao
29
Bo
39
Xiangchu...
4
Xuebin

Substitutes

23
Shan Huang
7
Jose Embalo
15
Fu Yuncheng
1
Peng Ge
14
Zhen Li
38
Zhuoyi Lu
12
Shengbo Wang
20
Wang Shixin
10
Wang Xuanhong
2
Zhang zhen
26
Chui Zhongkai
16
Pengyu Zhu
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Bu Xin 21
Chen Zhexuan 24
Hong Gui 9
Mladen Kovacevic 7
Ridele Mo 36
Nan Yunqi 32
Pan Kui 4
Song ZhiWei 5
Wenjie You 26
Zhang Junzhe 6
Zhang Sipeng 37
Zhu Hai Wei 11
Shijiazhuang Kungfu Dalian Zhixing
23 Shan Huang
7 Jose Embalo
15 Fu Yuncheng
1 Peng Ge
14 Zhen Li
38 Zhuoyi Lu
12 Shengbo Wang
20 Wang Shixin
10 Wang Xuanhong
2 Zhang zhen
26 Chui Zhongkai
16 Pengyu Zhu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
10 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 0.5
6.5 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
50.7% Kiểm soát bóng 50.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (10trận)
Chủ Khách
Dalian Zhixing (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1