VĐQG Bỉ
Vòng 6
23:30 ngày 28/04/2024 CN
Saint Gilloise
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Royal Antwerp
Địa điểmĐịa điểm: Rabat Arena
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Saint Gilloise Saint Gilloise

Thông số kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
448
 
Số đường chuyền
 
531
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
24
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
6
29
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
22
29
 
Cản phá thành công
 
22
2
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
115
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
Saint Gilloise Saint Gilloise

Sự kiện chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
4
FT
1
Cameron Puertas 4 - 1 match goal
90'
90'
match change Soumaila Coulibaly
Ra sân: Kobe Corbanie
Loic Lapoussin
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
87'
Ross Sykes
Ra sân: Kevin Mac Allister
match change
87'
Dennis Eckert
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
76'
Kevin Rodriguez
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
76'
Henok Teklab match yellow.png
74'
69'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Vincent Janssen
69'
match change Victor Udoh
Ra sân: Gyrano Kerk
69'
match change Kobe Corbanie
Ra sân: Ritchie De Laet
69'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Cameron Puertas 3 - 1
Kiến tạo: Mohamed Amoura
match goal
54'
52'
match yellow.png Ritchie De Laet
Kevin Mac Allister 2 - 1
Kiến tạo: Jean Thierry Lazare Amani
match goal
39'
Gustaf Nilsson 1 - 1
Kiến tạo: Koki Machida
match goal
37'
34'
match yellow.png Gyrano Kerk
Noah Sadiki match yellow.png
33'
31'
match yellow.png Owen Wijndal
21'
match yellow.png Alhassan Yusuf
17'
match goal 0 - 1 Vincent Janssen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Kevin Rodriguez
9
Dennis Eckert
26
Ross Sykes
10
Loic Lapoussin
12
Heinz Lindner
19
Guillaume Francois
7
Elton Kabangu
17
Casper Terho
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
11
Teklab
23
2
Puertas
24
Vanhoutt...
8
Amani
27
Sadiki
29
Nilsson
47
Amoura
91
Lammens
2
Laet
33
Bosch
23
Alderwei...
5
Wijndal
8
Yusuf
27
Keita
7
Kerk
24
Ekkelenk...
10
Balikwis...
18
Janssen

Substitutes

52
Kobe Corbanie
19
Chidera Ejuke
9
George Ilenikhena
60
Victor Udoh
44
Soumaila Coulibaly
81
Niels Devalckeneer
17
Jacob Ondrejka
6
Eliot Matazo
84
Mahamadou Doumbia
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Kevin Rodriguez 13
Dennis Eckert 9
Ross Sykes 26
Loic Lapoussin 10
Heinz Lindner 12
Guillaume Francois 19
Elton Kabangu 7
Casper Terho 17
Saint Gilloise Royal Antwerp
52 Kobe Corbanie
19 Chidera Ejuke
9 George Ilenikhena
60 Victor Udoh
44 Soumaila Coulibaly
81 Niels Devalckeneer
17 Jacob Ondrejka
6 Eliot Matazo
84 Mahamadou Doumbia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 1.8
6.3 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.7
6 Sút trúng cầu môn 3
47.4% Kiểm soát bóng 55%
13.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (55trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
9
10
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
7
3
3
HT-B/FT-B
3
8
2
6

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 31 6.6
16 Christian Burgess Hậu vệ 0 0 1 52 42 80.77% 0 2 64 7.5
28 Koki Machida Hậu vệ 0 0 1 44 38 86.36% 1 6 62 7.3
29 Gustaf Nilsson Tiền đạo 3 3 3 27 13 48.15% 0 4 37 7.4
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 2 2 1 30 24 80% 1 1 54 7
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ 1 1 0 49 42 85.71% 0 2 72 8
9 Dennis Eckert Tiền đạo 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.6
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 3 2 1 45 36 80% 4 1 83 8.4
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.4
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 66 55 83.33% 1 2 75 7.2
47 Mohamed Amoura Tiền đạo 4 2 2 16 7 43.75% 0 0 33 7.4
27 Noah Sadiki Hậu vệ 1 0 0 50 38 76% 0 0 61 5.7
11 Henok Teklab Tiền vệ 0 0 1 35 28 80% 1 0 52 6.7

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Hậu vệ 0 0 0 28 12 42.86% 1 2 52 6.6
23 Toby Alderweireld Hậu vệ 0 0 0 90 77 85.56% 0 0 99 6.4
18 Vincent Janssen Tiền đạo 1 1 0 22 20 90.91% 1 0 34 6.8
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 31 6.3
5 Owen Wijndal Hậu vệ 1 0 0 71 60 84.51% 0 0 95 6.2
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 0 0 0 13 13 100% 0 0 19 6.7
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 31 6.3
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 38 76% 0 2 73 6.5
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 0 39 6.8
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 34 26 76.47% 1 0 50 6.1
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ 0 0 0 80 64 80% 0 2 92 6.2
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 65 6.7
9 George Ilenikhena Tiền đạo 0 0 1 2 1 50% 0 0 5 6.5
52 Kobe Corbanie Tiền đạo cắm 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 22 6.6
60 Victor Udoh Tiền đạo 1 1 0 5 5 100% 1 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ