VĐQG Hy Lạp
Vòng 8
00:30 ngày 29/04/2024 Thứ 2
Panathinaikos
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Aris Thessaloniki
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Panathinaikos Panathinaikos

Thông số kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
6
26
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
20
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
553
 
Số đường chuyền
 
371
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
9
23
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
12
158
 
Pha tấn công
 
81
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Panathinaikos Panathinaikos

Sự kiện chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
0
FT
1
Anastasios Bakasetas match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Martin Montoya Torralbo
90'
match yellow.png Julian Cuesta Diaz
Filip Djuricic match yellow.png
89'
Filip Mladenovic match yellow.png
88'
Daniel Mancini match yellow.png
76'
73'
match yellow.png Cheick Doukoure
Willian Souza Arao da Silva match yellow.png
63'
57'
match yellow.png Jakub Brabec
52'
match yellow.png Fabiano Leismann
47'
match yellow.png Jean Jules
2'
match goal 0 - 1 Alvaro Jose Zamora Mata
Kiến tạo: Manu Garcia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 38%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 3.5
2.5 Thẻ vàng 3.3
5.3 Sút trúng cầu môn 3.8
53.6% Kiểm soát bóng 43.9%
13.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (52trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
4
6
HT-H/FT-T
4
3
8
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
6
2
2
HT-B/FT-B
5
8
1
5