Norway Adeccoligaen
Vòng 5
19:30 ngày 28/04/2024 CN
Mjondalen IF
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 1)
Valerenga
Địa điểmĐịa điểm: Consto Arena
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Mjondalen IF Mjondalen IF

Thông số kỹ thuật

Valerenga Valerenga
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
5
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
5
 
Cứu thua
 
1
84
 
Pha tấn công
 
110
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
Mjondalen IF Mjondalen IF

Sự kiện chính

Valerenga Valerenga
5
FT
3
Peder Vogt match yellow.png
90'
Eivind Helgeland match yellow.png
90'
90'
match goal 5 - 3 Christian Dahle Borchgrevink
90'
match goal 5 - 2 Jones El-Abdellaoui
Kiến tạo: Christian Dahle Borchgrevink
Keerat Singh 5 - 1
Kiến tạo: Sivert Engh Overby
match goal
86'
77'
match yellow.png Christian Dahle Borchgrevink
Alie Conteh 4 - 1
Kiến tạo: Meinhard Olsen
match goal
75'
Rasmus Holten match yellow.png
64'
Alie Conteh 3 - 1 match goal
45'
Alie Conteh 2 - 1
Kiến tạo: Meinhard Olsen
match goal
45'
Kristoffer Tokstad match yellow.png
40'
21'
match yellow.png Martin Kreuzriegler
18'
match goal 1 - 1 Petter Strand
Kiến tạo: Simen Juklerod
Sivert Engh Overby 1 - 0
Kiến tạo: Brinder Singh
match goal
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 7.33
51.67% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 7.2
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 6.4
35.6% Kiểm soát bóng 55.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mjondalen IF (19trận)
Chủ Khách
Valerenga (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
4