Iceland Premier Division
Vòng 4
01:30 ngày 29/04/2024 Thứ 2
KR Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Breidablik
Địa điểmĐịa điểm: KR-vollur Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
KR Reykjavik KR Reykjavik

Thông số kỹ thuật

Breidablik Breidablik
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
5
 
Cứu thua
 
2
135
 
Pha tấn công
 
119
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
78
KR Reykjavik KR Reykjavik

Sự kiện chính

Breidablik Breidablik
2
FT
3
90'
match yellow.png Jason Dadi Svanthorsson
90'
match yellow.png Damir Muminovic
Axel Oskar Andresson match yellow.png
90'
Eythor Aron Wohler match yellow.png
90'
Benony Andresson 2 - 3 match pen
90'
89'
match goal 1 - 3 Jason Dadi Svanthorsson
Skuli Jon Fridgeirsson 1 - 2
Kiến tạo: Aron Kristofer Larusson
match goal
86'
Gregg Oliver Ryder match yellow.png
82'
80'
match yellow.png Halldor Arnason
77'
match goal 0 - 2 Viktor Orn Margeirsson
Kiến tạo: Hoskuldur Gunnlaugsson
66'
match yellow.png Andri Thor Jonsson
62'
match yellow.png Isak Snaer Thorvaldsson
59'
match goal 0 - 1 Kristinn Steindorsson
Kiến tạo: Vilhjalmur Darri Einarsson
Aron Albertsson match yellow.png
46'
Aron Kristofer Larusson match yellow.png
27'
25'
match yellow.png Viktor Orn Margeirsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 6.67
5.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 49%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 1.4
7.8 Phạt góc 6
3.3 Thẻ vàng 2.4
6 Sút trúng cầu môn 5
46.6% Kiểm soát bóng 47.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KR Reykjavik (16trận)
Chủ Khách
Breidablik (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
4
1
2