Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Owen Dodgson
Ra sân: Josh Mulligan
Kiến tạo: Mohamad Sylla
Ra sân: James Forrest
Ra sân: Malachi Boateng
Ra sân: Scott Tiffoney
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Callum McGregor
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jordan McGhee | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 2 | 53 | 6.5 | |
12 | Ricki Lamie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
9 | Amadou Bakayoko | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 8 | 43 | 6.8 | |
29 | Juan Antonio Portales Villarreal | Hậu vệ | 3 | 2 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 45 | 7.2 | |
7 | Scott Tiffoney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
17 | Luke McCowan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 42 | 27 | 64.29% | 1 | 1 | 64 | 6.9 | |
28 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 38 | 6.8 | |
19 | Finlay Robertson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 6.6 | |
15 | Josh Mulligan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
44 | Dara Costelloe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
22 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
23 | Malachi Boateng | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
3 | Owen Dodgson | Hậu vệ | 0 | 0 | 5 | 17 | 10 | 58.82% | 10 | 2 | 49 | 7.8 | |
26 | Michael Mellon | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.2 | |
25 | Aaron Martin Donnelly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 13 | 6.7 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 45 | 70.31% | 0 | 1 | 89 | 7 | |
49 | James Forrest | Tiền vệ | 4 | 2 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 44 | 8.6 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
24 | Tomoki Iwata | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 68 | 55 | 80.88% | 0 | 6 | 80 | 7.3 | |
5 | Liam Scales | Hậu vệ | 1 | 1 | 2 | 87 | 75 | 86.21% | 0 | 10 | 97 | 7.5 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.8 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 53 | 7.4 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 67 | 49 | 73.13% | 1 | 1 | 83 | 7 | |
7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 6.8 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 8 | 0 | 63 | 6.6 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 61 | 41 | 67.21% | 0 | 0 | 76 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ