Ngoại hạng Nga
Vòng 30
20:30 ngày 25/05/2024 Thứ 7
CSKA Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểmĐịa điểm: Arena CSKA
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
CSKA Moscow CSKA Moscow

Thông số kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
440
 
Số đường chuyền
 
409
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
20
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
70
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
CSKA Moscow CSKA Moscow

Sự kiện chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
2
FT
0
Renat Golybin
Ra sân: Ivan Oblyakov
match change
90'
Fedor Chalov
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
match change
85'
Kirill Glebov
Ra sân: Tamerlan Musaev
match change
85'
78'
match change Artem Kontsevoy
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
67'
match hong pen Guilherme Schettine
Igor Diveev match yellow.png
66'
63'
match change Rai Vloet
Ra sân: Ibrahima Cisse
Anton Zabolotnyi
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
match change
59'
46'
match change Alexey Ionov
Ra sân: Ilya Ishkov
46'
match change Guilherme Schettine
Ra sân: Danijel Miskic
46'
match change Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Aleksey Kashtanov
Kirill Nababkin
Ra sân: Ilya Agapov
match change
46'
44'
match yellow.png Italo Fernandes Assis Goncalves
Tamerlan Musaev 2 - 0 match goal
42'
Victor Alejandro Davila Zavala 1 - 0
Kiến tạo: Khellven Douglas Silva Oliveira
match goal
40'
27'
match yellow.png Silvije Begic
Tamerlan Musaev match yellow.png
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kirill Glebov
14
Kirill Nababkin
91
Anton Zabolotnyi
9
Fedor Chalov
47
Renat Golybin
31
Matvey Kislyak
68
Mikhail Ryadno
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
19
Sid Ahmed Aissaoui
96
Amirhossein Reyvandi
99
Nikolay Barovskiy
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-2-1
4-3-3 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
35
Akinfeev
77
Agapov
4
Willyan
78
Diveev
10
Oblyakov
5
Zdjelar
88
Mendez
2
Oliveira
21
Fayzulla...
7
Zavala
11
Musaev
71
Mamin
15
Kulakov
2
Begic
24
Filipenk...
16
Goncalve...
8
Miskic
44
Cisse
5
Egoryche...
97
Ishkov
79
Kashtano...
21
Dmitriev

Substitutes

80
Artem Kontsevoy
9
Guilherme Schettine
20
Rai Vloet
10
Eric Cosmin Bicfalvi
11
Alexey Ionov
77
Denis Shcherbitski
3
Valeriy Bocherov
17
Vladislav Malkevich
1
Ilya Pomazun
22
Mingiyan Beveev
55
Timur Ayupov
4
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Kirill Glebov 17
Kirill Nababkin 14
Anton Zabolotnyi 91
Fedor Chalov 9
Renat Golybin 47
Matvey Kislyak 31
Mikhail Ryadno 68
Vladimir Shaykhutdinov 86
Matvey Lukin 90
Sid Ahmed Aissaoui 19
Amirhossein Reyvandi 96
Nikolay Barovskiy 99
CSKA Moscow Ural Sverdlovsk Oblast
80 Artem Kontsevoy
9 Guilherme Schettine
20 Rai Vloet
10 Eric Cosmin Bicfalvi
11 Alexey Ionov
77 Denis Shcherbitski
3 Valeriy Bocherov
17 Vladislav Malkevich
1 Ilya Pomazun
22 Mingiyan Beveev
55 Timur Ayupov
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 53.33%
6.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.6
3.5 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.5
49.3% Kiểm soát bóng 49.8%
8.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (42trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
5
7
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
4
7
5
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
1
4
3
1

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 41 27 65.85% 0 0 51 8.15
14 Kirill Nababkin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 0 3 33 6.74
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 3 8 6.22
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 52 94.55% 0 1 63 7.07
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 1 1 1 17 13 76.47% 3 0 30 7.62
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.1
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 3 2 2 54 45 83.33% 3 0 84 7.66
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 41 37 90.24% 0 0 47 6.61
4 Willyan Trung vệ 1 1 0 49 40 81.63% 0 7 63 7.65
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 1 45 39 86.67% 0 2 50 6.42
77 Ilya Agapov Trung vệ 1 1 0 29 25 86.21% 0 0 37 6.77
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Hậu vệ 2 0 2 26 21 80.77% 1 0 50 7.22
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 2 2 1 15 12 80% 2 0 26 7.32
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 4 2 1 25 18 72% 2 0 49 7.09
17 Kirill Glebov Cánh phải 0 0 0 4 0 0% 0 0 5 6.11
47 Renat Golybin Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.17

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 3 16 15 93.75% 4 0 22 6.33
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 48 47 97.92% 0 0 63 6.02
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 1 1 1 13 9 69.23% 0 0 18 6.54
80 Artem Kontsevoy Tiền vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.01
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 22 81.48% 0 0 41 6.33
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 4 0 54 5.85
20 Rai Vloet Tiền đạo cắm 2 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 1 0 24 5.98
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 57 6.71
71 Aleksey Mamin Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 47 7.05
9 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 3 1 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.09
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 1 0 0 39 28 71.79% 1 1 54 6.52
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 0 0 0 15 7 46.67% 0 2 19 5.85
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 3 0 0 36 30 83.33% 1 1 57 6.21
97 Ilya Ishkov 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 17 6.11
21 Igor Dmitriev Cánh trái 2 1 2 22 13 59.09% 3 0 39 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ