Swedish Allsvenskan
Vòng 9
00:00 ngày 17/05/2024 Thứ 6
Brommapojkarna
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Djurgardens
Địa điểmĐịa điểm: Grimsta IP
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Brommapojkarna Brommapojkarna

Thông số kỹ thuật

Djurgardens Djurgardens
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
485
 
Số đường chuyền
 
540
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Thử thách
 
5
96
 
Pha tấn công
 
93
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Brommapojkarna Brommapojkarna

Sự kiện chính

Djurgardens Djurgardens
0
FT
5
85'
match pen 0 - 5 Deniz Hummet
80'
match goal 0 - 4 Tokmac Nguen
Kiến tạo: Samuel Dahl
Rasmus Orqvist
Ra sân: Wilmer Odefalk
match change
76'
Eric Bjorkander
Ra sân: Alexander Abrahamsson
match change
76'
Alexander Johansson
Ra sân: Nikola Vasic
match change
76'
75'
match change Peter Therkildsen
Ra sân: Piotr Johansson
75'
match change Haris Radetinac
Ra sân: Besard Sabovic

Ra sân: Tim Soderstrom
match change
72'
66'
match change Tokmac Nguen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
66'
match change Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Lucas Bergvall
Kaare Barslund
Ra sân: Andre Calisir
match change
64'
57'
match goal 0 - 3 Deniz Hummet
Kiến tạo: Lucas Bergvall
53'
match goal 0 - 2 Deniz Hummet
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
46'
match change Albin Ekdal
Ra sân: Samuel Holm
42'
match yellow.png Jacob Une Larsson
3'
match goal 0 - 1 Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Piotr Johansson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Kaare Barslund
35
Lucas Bergstrom
4
Eric Bjorkander
7
14
Alexander Johansson
11
Rasmus Orqvist
19
Leonard Zuta
Brommapojkarna Brommapojkarna 4-2-3-1
4-3-3 Djurgardens Djurgardens
20
Sidklev
23
Soderstr...
2
Heggem
3
Abrahams...
17
Jensen
15
Pichkah
26
Calisir
10
Odefalk
13
Fritzson
21
Andersso...
9
Vasic
35
Zetterst...
2
Johansso...
5
Tenho
4
Larsson
26
Dahl
14
Sabovic
21
Bergvall
10
Holm
15
Falleniu...
11
2
Hummet
16
Gullikse...

Substitutes

12
Theo Bergvall
8
Albin Ekdal
7
Magnus Eriksson
27
Keita Kosugi
20
Tokmac Nguen
30
Malkolm Nilsson
9
Haris Radetinac
17
Peter Therkildsen
23
Gustav Medonca Wikheim
Đội hình dự bị
Brommapojkarna Brommapojkarna
Kaare Barslund 27
Lucas Bergstrom 35
Eric Bjorkander 4
7
Alexander Johansson 14
Rasmus Orqvist 11
Leonard Zuta 19
Brommapojkarna Djurgardens
12 Theo Bergvall
8 Albin Ekdal
7 Magnus Eriksson
27 Keita Kosugi
20 Tokmac Nguen
30 Malkolm Nilsson
9 Haris Radetinac
17 Peter Therkildsen
23 Gustav Medonca Wikheim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
40% Kiểm soát bóng 47.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.9
0.9 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
46% Kiểm soát bóng 50.6%
11.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brommapojkarna (19trận)
Chủ Khách
Djurgardens (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
3
2
1
4