Hạng nhất Séc
Vòng 30
20:00 ngày 28/04/2024 CN
Baumit Jablonec
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Mlada Boleslav
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Baumit Jablonec Baumit Jablonec

Thông số kỹ thuật

Mlada Boleslav Mlada Boleslav
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
262
 
Số đường chuyền
 
311
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
3
98
 
Pha tấn công
 
96
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
Baumit Jablonec Baumit Jablonec

Sự kiện chính

Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1
FT
1
Hurtado match yellow.png
90'
Matej Naprstek
Ra sân: Matej Polidar
match change
90'
90'
match goal 1 - 1 Abdulla Yusuf Helal
Tomas Hubschman
Ra sân: Jakub Martinec
match change
84'
81'
match yellow.png Marek Suchy
80'
match change Patrik Zitny
Ra sân: Tomas Ladra
Milos Kratochvil match yellow.png
80'
67'
match yellow.png Ondrej Karafiat
Jan Hanus match yellow.png
64'
Alexis Alegue Elandi
Ra sân: Dominik Plestil
match change
62'
62'
match change Andrej Kadlec
Ra sân: Jakub Fulnek
62'
match change Matej Pulkrab
Ra sân: Vasil Kusej
62'
match change Antonin Vanicek
Ra sân: Solomon John
Jakub Martinec match yellow.png
61'
Michal Cernak match yellow.png
50'
48'
match yellow.png Tomas Ladra
31'
match change Tomas Kral
Ra sân: Benson Sakala
25'
match yellow.png Solomon John
Matej Polidar 1 - 0
Kiến tạo: Michal Cernak
match goal
19'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Alexis Alegue Elandi
28
Vilem Fendrich
8
David Houska
3
Tomas Hubschman
10
Bienvenue Kanakimana
11
Matej Naprstek
14
Daniel Soucek
32
Oliver Velich
Baumit Jablonec Baumit Jablonec 3-4-3
4-2-3-1 Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1
Hanus
2
Hurtado
4
Tekijask...
6
Soucek
21
Polidar
22
Martinec
17
Kratochv...
95
Cernak
26
Holly
24
Plestil
77
Chanturi...
1
Trmal
31
Kostka
17
Suchy
44
Karafiat
11
Fulnek
5
Sakala
30
Marecek
23
Kusej
10
Ladra
20
John
9
Helal

Substitutes

21
Lukas Fila
26
Andrej Kadlec
14
Tomas Kral
27
Vojtech Kubista
8
Marek Matejovsky
99
Petr Mikulec
18
Matej Pulkrab
33
Jan Seda
22
Antonin Vanicek
7
Patrik Zitny
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Alexis Alegue Elandi 33
Vilem Fendrich 28
David Houska 8
Tomas Hubschman 3
Bienvenue Kanakimana 10
Matej Naprstek 11
Daniel Soucek 14
Oliver Velich 32
Baumit Jablonec Mlada Boleslav
21 Lukas Fila
26 Andrej Kadlec
14 Tomas Kral
27 Vojtech Kubista
8 Marek Matejovsky
99 Petr Mikulec
18 Matej Pulkrab
33 Jan Seda
22 Antonin Vanicek
7 Patrik Zitny

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
4.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
17 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 6.4
3.3 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
50.4% Kiểm soát bóng 50%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baumit Jablonec (36trận)
Chủ Khách
Mlada Boleslav (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
3
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
0
5
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
4
0
HT-B/FT-B
5
1
1
4