Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Alan Lescano
Ra sân: Agustin Bouzat
Ra sân: Nicolas Adrian Oroz
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
Ra sân: Tomas Cavanagh
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
Ra sân: Thiago Fernandez
Ra sân: Kevin Coronel
Ra sân: Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Jose Herrera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 8.8 | |
21 | Nicolas Adrian Oroz | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 0 | 54 | 6.4 | |
19 | Jonathan Galvan | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 93 | 77 | 82.8% | 1 | 5 | 104 | 7.5 | |
9 | Maximiliano Samuel Romero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 14 | 6.8 | |
17 | Franco Moyano | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 0 | 91 | 7.3 | |
15 | Leonardo Heredia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
10 | Gaston Veron | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.7 | |
20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ | 2 | 2 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 4 | 0 | 80 | 7.2 | |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
32 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 19 | 6.7 | |
6 | Roman Vega | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 95 | 81 | 85.26% | 0 | 0 | 108 | 7.6 | |
22 | Alan Lescano | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 2 | 57 | 6.7 | |
26 | Jose Herrera | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 2 | 33 | 6.7 | |
7 | Santiago Montiel | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.4 | |
14 | Kevin Coronel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 45 | 6.7 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Tiền đạo | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 7.6 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 7 | 0 | 41 | 6.7 | |
2 | Emanuel Mammana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 3 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 20 | 9 | 45% | 6 | 0 | 53 | 7.3 | |
35 | Santiago Caseres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 7 | 29.17% | 0 | 0 | 32 | 8.1 | |
21 | Juan Mendez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
34 | Damian Fernandez | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 4 | 34 | 7.5 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 2 | 0 | 42 | 7.2 | |
37 | Tomas Cavanagh | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
14 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
31 | Valentin Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 1 | 1 | 30 | 6.8 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 6.9 | |
27 | Thiago Fernandez | Tiền vệ | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ