Iceland Premier Division
Vòng 4
21:00 ngày 28/04/2024 CN
Akranes 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Hafnarfjordur 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Akranes Akranes

Thông số kỹ thuật

Hafnarfjordur Hafnarfjordur
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
4
 
Cứu thua
 
4
108
 
Pha tấn công
 
98
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
Akranes Akranes

Sự kiện chính

Hafnarfjordur Hafnarfjordur
1
FT
2
Oliver Stefansson match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.pngmatch red Isak Oli Olafsson
90'
match yellow.png Sindri Kristinn Olafsson
Steinar Thorsteinsson match yellow.png
90'
87'
match yellow.png Dusan Brkovic
74'
match yellow.png Bodvar Bodvarsson
71'
match yellow.png Logi Hrafn Robertsson
59'
match yellow.png Astbjorn Thordarson
Marko Vardic match yellow.png
57'
55'
match goal 1 - 2 Logi Hrafn Robertsson
Johannes Vall match yellow.png
54'
Viktor Jonsson 1 - 1
Kiến tạo: Jon Gisli Eyland Gislason
match goal
42'
Arnor Smárason match yellow.png
41'
Jon Gisli Eyland Gislason match yellow.png
32'
31'
match yellow.png Isak Oli Olafsson
Oliver Stefansson match yellow.png
24'
13'
match goal 0 - 1 Kjartan Halldorsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
4.67 Thẻ vàng 4.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 6.8
2.5 Thẻ vàng 3.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.2
41.3% Kiểm soát bóng 52.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Akranes (15trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
2