Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ mới nhất - BXH VĐQG Nhật Bản nữ2023-2024

Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Nhật Bản nữ

T Thắng
H Hoà
B Bại
VĐQG Nhật Bản nữ
VĐQG Nhật Bản nữ
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Urawa Red Diamonds (W) Urawa Red Diamonds (W)
20
17
2
1
53
T T T T T T
2
INAC (W) INAC (W)
20
14
4
2
46
B T T T T B
3
NTV Beleza (W) NTV Beleza (W)
20
12
6
2
42
T H T T T T
4
Albirex Niigata (W) Albirex Niigata (W)
20
12
2
6
38
B T T T B B
5
Hiroshima Sanfrecce (W) Hiroshima Sanfrecce (W)
20
7
4
9
25
T B B T T B
6
Omiya Ardija (W) Omiya Ardija (W)
20
7
4
9
25
B H B H B T
7
AS Elfen Sayama (W) AS Elfen Sayama (W)
20
7
2
11
23
B T H B B B
8
JEF United Ichihara Chiba (W) JEF United Ichihara Chiba (W)
20
5
7
8
22
B H B H H T
9
Cerezo Osaka Sakai  (W) Cerezo Osaka Sakai (W)
20
6
3
11
21
T H B B T T
10
Vegalta Sendai (W) Vegalta Sendai (W)
20
4
6
10
18
H B B H H H
11
Nagano Parceiro (W) Nagano Parceiro (W)
20
3
6
11
15
H B H B B B
12
Nojima Stella (W) Nojima Stella (W)
20
1
4
15
7
B B T H B H
T Thắng
H Hoà
B Bại
VĐQG Nhật Bản nữ
VĐQG Nhật Bản nữ
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Urawa Red Diamonds (W) Urawa Red Diamonds (W)
10
9
1
0
28
2
INAC (W) INAC (W)
10
8
2
0
26
3
Albirex Niigata (W) Albirex Niigata (W)
10
8
0
2
24
4
NTV Beleza (W) NTV Beleza (W)
10
6
3
1
21
5
JEF United Ichihara Chiba (W) JEF United Ichihara Chiba (W)
10
3
4
3
13
6
Hiroshima Sanfrecce (W) Hiroshima Sanfrecce (W)
10
3
3
4
12
7
AS Elfen Sayama (W) AS Elfen Sayama (W)
11
4
0
7
12
8
Cerezo Osaka Sakai  (W) Cerezo Osaka Sakai (W)
10
3
2
5
11
9
Nagano Parceiro (W) Nagano Parceiro (W)
10
2
4
4
10
10
Vegalta Sendai (W) Vegalta Sendai (W)
10
2
3
5
9
11
Omiya Ardija (W) Omiya Ardija (W)
9
2
2
5
8
12
Nojima Stella (W) Nojima Stella (W)
10
1
1
8
4
T Thắng
H Hoà
B Bại
VĐQG Nhật Bản nữ
VĐQG Nhật Bản nữ
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Urawa Red Diamonds (W) Urawa Red Diamonds (W)
10
8
1
1
25
2
NTV Beleza (W) NTV Beleza (W)
10
6
3
1
21
3
INAC (W) INAC (W)
10
6
2
2
20
4
Omiya Ardija (W) Omiya Ardija (W)
11
5
2
4
17
5
Albirex Niigata (W) Albirex Niigata (W)
10
4
2
4
14
6
Hiroshima Sanfrecce (W) Hiroshima Sanfrecce (W)
10
4
1
5
13
7
AS Elfen Sayama (W) AS Elfen Sayama (W)
9
3
2
4
11
8
Cerezo Osaka Sakai  (W) Cerezo Osaka Sakai (W)
10
3
1
6
10
9
JEF United Ichihara Chiba (W) JEF United Ichihara Chiba (W)
10
2
3
5
9
10
Vegalta Sendai (W) Vegalta Sendai (W)
10
2
3
5
9
11
Nagano Parceiro (W) Nagano Parceiro (W)
10
1
2
7
5
12
Nojima Stella (W) Nojima Stella (W)
10
0
3
7
3
T Thắng
H Hoà
B Bại
VĐQG Nhật Bản nữ
VĐQG Nhật Bản nữ
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hoà
Bại
Điểm
5 Trận gần nhất
1
Urawa Red Diamonds (W) Urawa Red Diamonds (W)
20
13
6
1
45
2
NTV Beleza (W) NTV Beleza (W)
20
12
6
2
42
3
INAC (W) INAC (W)
20
8
8
4
32
4
Albirex Niigata (W) Albirex Niigata (W)
20
6
11
3
29
5
Cerezo Osaka Sakai  (W) Cerezo Osaka Sakai (W)
20
6
9
5
27
6
Hiroshima Sanfrecce (W) Hiroshima Sanfrecce (W)
20
6
8
6
26
7
Vegalta Sendai (W) Vegalta Sendai (W)
20
6
7
7
25
8
JEF United Ichihara Chiba (W) JEF United Ichihara Chiba (W)
20
3
10
7
19
9
Omiya Ardija (W) Omiya Ardija (W)
20
3
10
7
19
10
AS Elfen Sayama (W) AS Elfen Sayama (W)
20
3
9
8
18
11
Nojima Stella (W) Nojima Stella (W)
20
3
7
10
16
12
Nagano Parceiro (W) Nagano Parceiro (W)
20
2
7
11
13

Giới thiệu về bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ

Bongdalu123 cập nhật đầy đủ và chi tiết bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ mới nhất. Mọi thông tin tới thứ tự của 14 đội bóng thuộc giải VĐQG Nhật Bản nữ như: Điểm số, thống kê sân nhà, sân khách, tỷ số bàn thắng bại đều được gửi tới quý bạn đọc theo thời gian thực.

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ mùa bóng 2023-2024 liên tục thay đổi và nhiều bất ngờ sau mỗi vòng đấu. Để xem xếp hạng chuẩn nhất, bạn đọc vui lòng truy cập thường xuyên Bongdalu123 để theo dõi hàng ngày.

Ngoài việc xem BXH VĐQG Nhật Bản nữ mới nhất hôm nay thì bạn đọc cũng có thể xem bảng xếp hạng bóng đá của các giải đấu hàng đầu thế giới khác tại chuyên trang Bảng xếp hạng Bongdalu của chúng tôi.